junior
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: junior
Phát âm : /'dʤu:njə/
+ tính từ
- trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau tên họ người)
- John Brown Junior
Giôn Brao em; Giôn Brao con
- John Brown Junior
- ít tuổi hơn; ít thâm niên hơn; ở cấp dưới
- a junior colleague
một đồng nghiệp cấp dưới
- a junior colleague
+ danh từ
- người ít tuổi hơn
- he is three years my junior; he is my junior by three years
anh ấy ít hơn tôi ba tuổi
- he is three years my junior; he is my junior by three years
- người ít thâm niên hơn, người cấp dưới
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh đại học lớp liền ngay lớp cuối cấp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
junior(a) third-year next-to-last Junior Jr Jnr
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "junior"
- Những từ có chứa "junior":
junior junior-grade juniority lieutenant junior grade - Những từ có chứa "junior" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cán sự phó bảng sinh đồ nghè Phan Văn Trị hậu sinh đụp Nguyễn Du
Lượt xem: 380