juvenile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: juvenile
Phát âm : /'dʤu:vinail/
+ tính từ
- (thuộc) thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên
+ danh từ
- thanh niên, thiếu niên
- (số nhiều) sách cho thanh thiếu niên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
adolescent jejune puerile juvenile person - Từ trái nghĩa:
adult grownup
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "juvenile"
Lượt xem: 745