--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
kaleidoscope
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kaleidoscope
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kaleidoscope
Phát âm : /kə'laidəskoup/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
kính vạn hoa
(nghĩa bóng) cảnh nhiều màu sắc biến ảo
Lượt xem: 789
Từ vừa tra
+
kaleidoscope
:
kính vạn hoa
+
bacchant
:
thầy tế thần rượu Bắc-cút