--

kaleidoscope

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kaleidoscope

Phát âm : /kə'laidəskoup/

+ danh từ

  • kính vạn hoa
  • (nghĩa bóng) cảnh nhiều màu sắc biến ảo
Lượt xem: 738