kerb market
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kerb market
Phát âm : /'kə:b'mɑ:kit/
+ danh từ
- (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen; việc buôn bán chứng khoán chợ đen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kerb market"
- Những từ có chứa "kerb market" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chợ giá thị trường chứng khoán chợ đen chợ chiều đứng đường Tây Bắc thị trường giá chợ đen đánh tháo more...
Lượt xem: 536