khao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khao+ verb
- to feast; to give a feast
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khao"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khao":
khà khả ố khá khác khạc khai khái khao khảo kháo more... - Những từ có chứa "khao":
khao khao binh khao khát khao quân khao thưởng khát khao khít khao - Những từ có chứa "khao" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
thirst shout voraciousness voracity hanker keen-set desirous hunger crave athirst more...
Lượt xem: 637