--

khác

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khác

+  

  • other; another; further; otherwise
    • không có ai khác hơn cô ta
      No other than she
    • tôi không thể làm gì khác hơn là vâng lời
      I could not do otherwise than obey
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khác"
Lượt xem: 454