--

khạc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khạc

+ verb  

  • to spit; to hawk
    • đừng khạc nhổ trong phòng
      Don't spit in the room
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khạc"
Lượt xem: 495