khoảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoảnh+
- Plot
- Khoảnh vườn trồng chuối
A plot of orchard grown with bananas
- Khoảnh vườn trồng chuối
- Be egocentric, Be self-centered, be wrapped up in oneself, selfish
- Bà ta khoảnh lắm, có giúp đỡ ai bao giờ
She is very egocentric and never helps anyone
- Bà ta khoảnh lắm, có giúp đỡ ai bao giờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoảnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoảnh":
khoanh khoảnh khổ hạnh khổ hình - Những từ có chứa "khoảnh":
khoảnh khoảnh độc khoảnh khắc - Những từ có chứa "khoảnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
interspace health refreshment interval healthiness nude intervallic space recuperate clearance more...
Lượt xem: 458