khuy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuy+ noun
- button; button-hole
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khuy":
khay khảy kháy khẩy khu khụ khua khuây khuấy khúc more... - Những từ có chứa "khuy":
đêm khuya đinh khuy bổ khuyết canh khuya dự khuyết hữu khuynh khiếm khuyết khuy khuy bấm khuy tết more... - Những từ có chứa "khuy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
button buttony unhook unbuttoned pearlies pearl-button cuff-link frogged single-breasted sleeve-link more...
Lượt xem: 639