--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ button chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
địa các
:
Chin area (in physiognomy)
+
drip feed
:
việc áp dụng giải pháp truyền nhỏ giọt (máu, huyết tường hoặc nước muối,...)tại một thời điểm
+
lùn tịt
:
Unusually dwarf, unsightly short
+
economic value
:
Giá trị kinh tế
+
tributary
:
phải nộp cống, phải triều cống (nước, người), phụ thuộc, chư hầu