--

khà

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khà

+  

  • Sigh of satisfaction
  • Ironical snort
    • Cười khà một tiếng
      To laugh with an ironical snort
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khà"
Lượt xem: 566