--

khíu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khíu

+  

  • Stich summarily
    • Khíu chỗ quần toạc
      To stich summarily a tear inone's trousers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khíu"
Lượt xem: 426