--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kháu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kháu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kháu
+ adj
pretty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kháu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kháu"
:
khau
kháu
khâu
khẩu
khấu
khêu
khều
khiếu
khíu
khu
more...
Những từ có chứa
"kháu"
:
kháu
kháu khỉnh
Lượt xem: 348
Từ vừa tra
+
kháu
:
pretty
+
lẳng lơ
:
light; gay; immoralngười đàn bà lẳng lơlight woman; woman of immoral character
+
gian dối
:
deceitful; false
+
costa
:
Xương sườn
+
attained
:
đạt được, giành được, đạt tớithe actual attained achievement test scoređiểm số thực sự đạt được trong bài kiểm tra sát hạch