--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khâu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khâu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khâu
+ verb
to sew
máy khâu
sewing machine
khâu vá
sewing; needle-work
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khâu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khâu"
:
khau
kháu
khâu
khẩu
khấu
khêu
khều
khiếu
khíu
khu
more...
Những từ có chứa
"khâu"
:
khâu
khâu chần
khâu lược
khâu tay
khâu vá
khâu vắt
Lượt xem: 454
Từ vừa tra
+
khâu
:
to sewmáy khâusewing machinekhâu vásewing; needle-work
+
boggle
:
chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngạito boggle at (about, over) something chùn lại trước cái gì; lưỡng lự trước cái gì
+
fid
:
miếng chêm
+
begrime
:
làm nhọ nhem
+
club car
:
toa hạng nhất của xe lửa.