savin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: savin
Phát âm : /'sævin/ Cách viết khác : (savine) /'sævin/
+ danh từ
- (thực vật học) cây cối lá sẫm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dwarf juniper Juniperus sabina
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "savin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "savin":
sabean saffian saponin savanna savin savine seven shaven shavian span more... - Những từ có chứa "savin":
daylight savings daylight-saving daylight-saving time daylight-savings time face-saving labour-saving life-saving savin savine saving more...
Lượt xem: 577