--

khướu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khướu

+  

  • Chinese laughing-thrush (chim)
    • Hót như khướu
      To be an inveterate flatterer, to be a toady
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khướu"
Lượt xem: 384