--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khạp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khạp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khạp
+ noun
large glazed earthenware jar
khạp nước
jug holding water
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khạp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khạp"
:
kháp
khạp
khắp
khép
khí áp
khiếp
khớp
Những từ có chứa
"khạp"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 427
Từ vừa tra
+
khạp
:
large glazed earthenware jarkhạp nướcjug holding water
+
vacation
:
sự bỏ trống, sự bỏ không
+
trực giao
:
orthogonal