poundage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: poundage
Phát âm : /'paundidʤ/
+ danh từ
- tiền hoa hồng tính theo từng đồng bảng Anh
- tiền trả tính theo pao
- tiền thưởng tính theo phần trăm trên tổng số thu (của một hãng kinh doanh)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
impoundment impounding internment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "poundage"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "poundage":
pondage poundage - Những từ có chứa "poundage":
impoundage poundage
Lượt xem: 264