khắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khắc+ verb
- to carve; to engrave
+ noun
- quarter of an hour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khắc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khắc":
khác khạc khắc khấc khẹc khoác khóc khốc khúc khục more... - Những từ có chứa "khắc":
hà khắc khắc khắc đồng khắc gỗ khắc khổ khắc khoải khắc nghiệt khắc nung khắc phục khắc sâu more... - Những từ có chứa "khắc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 546