--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khờ
+ adj
unwise; credulous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khờ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khờ"
:
khà
khả ố
khá
khác
khạc
khách
khai
khái
khao
khảo
more...
Những từ có chứa
"khờ"
:
khờ
khờ dại
khờ khĩnh
khờ khạo
Lượt xem: 266
Từ vừa tra
+
khờ
:
unwise; credulous