khử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khử+
- Get rid of, dispose of, liquidate
- Khử mùi
To get rid of a bad smell(by fumigation...),to deodorize
- Khử một đối thủ
To dispose of a rival.
- Khử mùi
- (hoá học) Deoxidize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khử"
Lượt xem: 297