--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
kidnapper
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kidnapper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kidnapper
Phát âm : /'kidnæpə/
+ danh từ
kẻ bắt cóc
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
kidnaper
abductor
snatcher
Lượt xem: 534
Từ vừa tra
+
kidnapper
:
kẻ bắt cóc
+
corbelled
:
có một tay đỡ, đòn chìa (kiến trúc, xây dựng)
+
corneal transplant
:
(giải phẫu học)ghép giác mạc
+
phân đội
:
Section (army unit)
+
kiêu ngạo
:
Arrogant, proud, haughtyKiêu ngạo về địa vị của mìnhTo be proud of one's rank