kindness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kindness
Phát âm : /'kaindnis/
+ danh từ
- sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt
- to do something out of kindness
vì lòng tốt mà làm việc gì
- to show someone great kindness
rất tốt đối với ai, rất tử tế đối với ai
- to do something out of kindness
- điều tử tế, điều tốt
- to do someone a kindness
làm điều tốt đối với ai
- to do someone a kindness
- sự thân ái
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
benignity forgivingness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kindness"
- Những từ có chứa "kindness":
kindness loving-kindness unkindness - Những từ có chứa "kindness" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lòng tốt hảo tâm
Lượt xem: 440