--

torpedo-plane

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: torpedo-plane

Phát âm : /tɔ:'pi:douplein/

+ danh từ

  • máy bay chở ngư lôi; máy bay bay phóng ngư lôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "torpedo-plane"
Lượt xem: 233