--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kiểng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kiểng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiểng
+
Gong-like musical instrument.
(địa phương) như cảnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiểng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kiểng"
:
kiêng
kiềng
kiểng
kiễng
kiếng
Lượt xem: 459
Từ vừa tra
+
kiểng
:
Gong-like musical instrument.