--

dazed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dazed

+ Adjective

  • bị choáng váng, bối rối, và phản ứng chậm; bị mê mụ (do bị đánh đòn, say rượu, kiệt sức,...)
  • sững sờ, bàng hoàng (đặc biệt là do bị sốc)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dazed"
Lượt xem: 954