vain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vain
Phát âm : /vein/
+ tính từ
- vô hiệu, không có kết quả, vô ích
- vain efforts
những cố gắng vô ích
- vain efforts
- hão, hão huyền
- vain promises
những lời hứa hão huyền
- vain promises
- rỗng, rỗng tuếch
- vain words
những lời rỗng tuếch
- vain words
- phù phiếm
- vain man
người phù phiếm
- vain man
- tự phụ, tự đắc
- to be vain of
tự đắc về
- to be vain of
- as vain as a speacock
- dương dương tự đắc
- in vain
- vô ích, không ăn thua gì, không hiệu quả
- to protest in vain
phản kháng không hiệu quả
- to protest in vain
- khinh thị, bất kính
- to take someone's name in vain
nói về ai một cách khinh thị
- to take someone's name in vain
- vô ích, không ăn thua gì, không hiệu quả
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vain"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vain":
vain van vane vein veiny vena vim vine viny - Những từ có chứa "vain":
vain vainglorious vaingloriousness vainglory vainly vainness vervain - Những từ có chứa "vain" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hư không bục mình bực mình mỏi mắt hão Tôn Thất Thuyết bóp trán hư nhong nhóng bần thần more...
Lượt xem: 713