--

knowingly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: knowingly

Phát âm : /'nouiɳli/

+ phó từ

  • chủ tâm, cố ý, có dụng ý
  • hiểu biết
  • tính khôn, ranh mãnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "knowingly"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "knowingly"
    kingly knowingly
Lượt xem: 387