kingly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kingly
Phát âm : /'kiɳli/
+ tính từ
- vương giả, đường bệ; đế vương; xứng đáng một ông vua
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kingly"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kingly":
kingly knowingly - Những từ có chứa "kingly":
jokingly kingly larkingly mockingly rebukingly skulkingly strokingly unkingly
Lượt xem: 329