kyphotic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kyphotic
Phát âm : /kai'fɔtik/
+ tính từ
- (y học) gù
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crookback crookbacked humped humpbacked hunchbacked gibbous
Lượt xem: 433