crookback
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crookback+ Adjective
- có đặc điểm của tật gù, hay bị mắc tật gù
+ Noun
- người bị gù lưng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crookbacked humped humpbacked hunchbacked gibbous kyphotic humpback hunchback
Lượt xem: 408