labour-market
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: labour-market
Phát âm : /'leibə,mɑ:kit/
+ danh từ
- số lượng công nhân sãn có (để cung cấp cho yêu cầu của các xí nghiệp)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "labour-market"
- Những từ có chứa "labour-market" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chợ am hiểu giá thị trường bảo hộ chứng khoán chợ đen chợ chiều đứng đường chuyển dạ khổ dịch more...
Lượt xem: 543