labouring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: labouring
Phát âm : /'leibəriɳ/
+ tính từ
- cần lao, lao động
- the labouring people
nhân dân lao động
- labouring man
người lao động, công nhân
- the labouring people
- cực nhọc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "labouring"
Lượt xem: 618