--

labouring

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: labouring

Phát âm : /'leibəriɳ/

+ tính từ

  • cần lao, lao động
    • the labouring people
      nhân dân lao động
    • labouring man
      người lao động, công nhân
  • cực nhọc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "labouring"
Lượt xem: 567