--

drudging

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drudging

+ Adjective

  • làm công việc vất vả, cực nhọc, làm lao dịch, làm nô lệ, làm thân trâu ngựa
    • drudging peasants
      những người nông dân làm việc vất vả cực nhọc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drudging"
Lượt xem: 434