drudging
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drudging+ Adjective
- làm công việc vất vả, cực nhọc, làm lao dịch, làm nô lệ, làm thân trâu ngựa
- drudging peasants
những người nông dân làm việc vất vả cực nhọc
- drudging peasants
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drudging"
- Những từ có chứa "drudging":
drudging drudgingly
Lượt xem: 442