lactating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lactating+ Adjective
- tiết ra sữa, sinh sữa, chảy sữa
- lactating cows
bò sữa
- lactating cows
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lactating"
Lượt xem: 507