lasting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lasting
Phát âm : /'lɑ:stiɳ/
+ danh từ
- vải latinh (một loại vải bán)
+ tính từ
- bền vững, lâu dài, trường cửu
- lasting peace
nền hoà bình bền vững
- lasting peace
- chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
persistent durable long-lasting long-lived permanent - Từ trái nghĩa:
caducous shed impermanent temporary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lasting"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lasting":
lasting lighting listening listing lactating - Những từ có chứa "lasting":
blasting everlasting everlastingness lasting lastingness long-lasting - Những từ có chứa "lasting" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sùi sụt nhức nhối ngâm ngẩm ê ẩm mưa ngâu dai dẳng sài mưa dầm sụt sùi ngâu more...
Lượt xem: 601