--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
laid-back
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
laid-back
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laid-back
+ Adjective
thong thả và thoải mái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laid-back"
Những từ có chứa
"laid-back"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nằm bẹp
rụi
đẩy lùi
chổng kềnh
lui
cõng
rị
trở về
sau lưng
nuốt lời
more...
Lượt xem: 1111
Từ vừa tra
+
laid-back
:
thong thả và thoải mái
+
dấu phẩy
:
comma