--

rụi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rụi

+  

  • Waste, ravaged completely
    • Vườn cháy rụi
      The orchard was laid waste (ravaged completely) by fire
    • Lúa chết rụi
      The field was laid waste because all the rice plants were dead
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rụi"
Lượt xem: 433