--

lambent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lambent

Phát âm : /'læmbənt/

+ tính từ

  • lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng anh, sáng dịu (bầu trời, sao, mắt)
    • lambent eyes
      mắt sáng dịu
    • lambent wit
      tính dí dỏm, dịu dàng
Từ liên quan
Lượt xem: 371