luminous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luminous
Phát âm : /'lu:minəs/
+ tính từ
- sáng, sáng chói, chói lọi, rực rỡ
- rõ ràng, minh xác, quang minh
- soi sáng vấn đề (nhà văn...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luminous"
- Những từ có chứa "luminous":
aluminous luminous luminousness self-luminous voluminous - Những từ có chứa "luminous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sáng sủa sáng
Lượt xem: 509