--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lamenter chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hồ chí minh
:
Legendary leader of the Vietnamese communists in the North, he is virtually unknown to people in the South. Note: Due the conflicting information between the two side, oversea and Vietnam, we decide to postpone this entry
+
bifoliate
:
có hai lá
+
least
:
tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhấtthere is not the least wind today hôm nay không có một tí gió nàoleast common multiple (toán học) bội số chung bé nhất
+
recapitulate
:
tóm lại, tóm tắt lại
+
drollery
:
trò hề; trò khôi hài