--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bifoliate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bifoliate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bifoliate
+ Adjective
có hai lá
Lượt xem: 250
Từ vừa tra
+
bifoliate
:
có hai lá
+
least
:
tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhấtthere is not the least wind today hôm nay không có một tí gió nàoleast common multiple (toán học) bội số chung bé nhất
+
recapitulate
:
tóm lại, tóm tắt lại
+
drollery
:
trò hề; trò khôi hài
+
defective
:
có thiếu sót, có nhược điểm; có tật xấu, có khuyết điểm; kém, không hoàn toàna defective memory trí nhớ kém