--

lancet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lancet

Phát âm : /'lɑ:nsit/

+ danh từ

  • (y học) lưỡi trích
  • vòm đỉnh nhọn ((cũng) lancet arch)
  • cửa sổ nhọn phía trên ((cũng) lancet windown)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lancet"
Lượt xem: 449