lance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lance
Phát âm : /lɑ:ns/
+ danh từ
- giáo, thương, trường thương
- to break a lance with someone
- tranh luận với ai
+ ngoại động từ
- đâm bằng giáo, đâm bằng thương
- (y học) mổ, trích (bằng lưỡi trích)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lance":
lance lank lanky lanugo launch lens linage ling lingo link more... - Những từ có chứa "lance":
ambulance ambulance-chaser balance balance-beam balance-sheet balance-weight balance-wheel balanced balancer brillance more... - Những từ có chứa "lance" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chích chĩa đao kiếm giáo chắp
Lượt xem: 589