--

lance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lance

Phát âm : /lɑ:ns/

+ danh từ

  • giáo, thương, trường thương
  • to break a lance with someone
    • tranh luận với ai

+ ngoại động từ

  • đâm bằng giáo, đâm bằng thương
  • (y học) mổ, trích (bằng lưỡi trích)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lance"
Lượt xem: 589