land-force
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: land-force
Phát âm : /'lændfɔ:s/ Cách viết khác : (land-forces) /'lændfɔ:siz/
+ danh từ
- (quân sự) lục quân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "land-force"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "land-force":
land-force land-forces - Những từ có chứa "land-force":
land-force land-forces - Những từ có chứa "land-force" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đất cát bỏ hoang rấm điền bãi chăn thả quê hương đất khách ruộng đất khẩn chủ lực more...
Lượt xem: 202