land-forces
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: land-forces
Phát âm : /'lændfɔ:s/ Cách viết khác : (land-forces) /'lændfɔ:siz/
+ danh từ
- (quân sự) lục quân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "land-forces"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "land-forces":
land-force land-forces - Những từ có chứa "land-forces" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đất cát bỏ hoang điền bãi chăn thả quê hương ruộng đất đất khách khẩn sa cơ đường bộ more...
Lượt xem: 184