landing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: landing
Phát âm : /'lændiɳ/
+ danh từ
- sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay)
- bến, nơi đổ
- đầu cầu thang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "landing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "landing":
landing lending lamenting - Những từ có chứa "landing":
crash landing deck landing diversionary landing emergency landing landing landing craft landing force landing gear landing ground landing net more... - Những từ có chứa "landing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hạ cánh bến Hà Nội
Lượt xem: 357