lap-joint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lap-joint
Phát âm : /'læpdʤɔint/
+ danh từ
- sự ghép ráp (đường ray, văn...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lap-joint"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lap-joint":
lap-joint lap-jointed - Những từ có chứa "lap-joint":
lap-joint lap-jointed - Những từ có chứa "lap-joint" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hợp doanh kheo liên doanh khấu đuôi needly khớp xương khớp hỗn hợp nhằng sai more...
Lượt xem: 271