lappet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lappet
Phát âm : /'læpit/
+ danh từ
- vạt áo, nếp áo
- dái tai
- yếm thịt (dưới cổ gà tây)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lappet moth wattle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lappet"
Lượt xem: 385