--

wattle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wattle

Phát âm : /'wɔtl/

+ danh từ

  • yếm thịt (ở dưới cổ gà tây)
  • râu cá

+ danh từ

  • cọc, cừ (để giữ đất khỏi lở)
  • phên, liếp
  • (thực vật học) cây keo

+ ngoại động từ

  • đan (que...) thành phên liếp
  • làm (tường, hàng rào...) bằng phên liếp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wattle"
Lượt xem: 446